department of agriculture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department of agriculture+ Noun
- Bộ Nông nghiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Agriculture Agriculture Department Agriculture USDA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department of agriculture"
- Những từ có chứa "department of agriculture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông lâm khoa trưởng cục nông tang canh nông định canh khuyến nông nông nghiệp giáo vụ phân cục more...
Lượt xem: 988